Có 4 kết quả:
不畏 bù wèi ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ • 不謂 bù wèi ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ • 不谓 bù wèi ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ • 部位 bù wèi ㄅㄨˋ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unafraid
(2) to defy
(2) to defy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot be deemed
(2) unexpectedly
(2) unexpectedly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot be deemed
(2) unexpectedly
(2) unexpectedly
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) position
(2) place
(2) place
Bình luận 0